Giới thiệu về tính chất của kali sorbat
1. Cấu trúc của kali sorbat Kali sorbat thu được bằng phản ứng của sorbat với kali cacbonat hoặc kali hydroxit, và cấu trúc của sorbat tương tự như cấu trúc của axit béo liên hợp phân tử nhỏ.
Cấu trúc liên hợp của axit béo là -ch = ch-ch =CH-, và cấu trúc liên kết đôi cacbon-cacbon liên tục này (-C=C-) rất không ổn định và dễ chuyển hóa thành carbon dioxide và nước trong cơ thể con người, tạo nền tảng cho sự an toàn của kali sorbat.
Công thức hóa học của kali sorbat là: CH3-CH=CH-CH=CH-COOK
2. Đặc tính của kali sorbat và kali sorbat có tính chất chống ăn mòn giống nhau, nhưng cấu trúc của sorbat tương tự như axit béo, độ tan trong nước nói chung, được làm từ kali sorbat, có thể hòa tan tốt hơn trong nước.
Kali sorbat là hạt hoặc bột màu trắng hoặc trắng, không mùi hoặc hơi có mùi, bền với ánh sáng và nhiệt.
Do kali sorbat chứa hai liên kết đôi liên hợp không bão hòa nên dễ bị oxy hóa, đặc biệt là các liên kết đôi ở xa nhóm cacboxyl (-COOH) dễ bị oxy hóa, kali sorbat bị oxy hóa sẽ có màu sẫm hơn.
3. Xét về cấu trúc của kali sorbat, cấu trúc chính của nó là cấu trúc axit béo liên hợp phân tử nhỏ, dễ dàng chuyển hóa thành carbon dioxide và nước trong cơ thể con người nên tương đối an toàn.
Ủy ban chuyên gia về phụ gia thực phẩm (JECFA), do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO) cùng thành lập, đã tiến hành một số đánh giá về độ an toàn của kali sorbate và kết quả cho thấy kali sorbate an toàn khi sử dụng ở liều lượng tiêu chuẩn. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) cũng coi kali sorbate là một phụ gia thực phẩm an toàn.
Theo dữ liệu nghiên cứu khoa học hiện tại, kali sorbate không được liệt kê là chất gây ung thư chính. Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) phân loại kali sorbate ở mức 3, nghĩa là bằng chứng hiện có không đủ để coi nó là chất gây ung thư cho con người.